|
galerie
danh từ giống cái
- nhà cầu, hành lang
- nhà trưng bày (đồ mỹ thuật)
- bộ sưu tập (mỹ thuật, khoa học)
- phòng bày bán (đồ mỹ thuật)
- (sân khấu) ban công
- cử tọa; quần chúng, dư luận
- Intéresser la galerie: làm cử tọa thích thú
- bao lơn mui xe (tạo thành một chỗ để hành lý)
- (ngành mỏ; quân sự) đường hầm
- (động vật học) đường hang (của chuột, mối...)
|