Bàn phím:
Từ điển:
 
galère

{{galère}}

danh từ giống cái

  • (sử học) thuyền gale (thuyền chiến)
  • (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale
  • (nghĩa bóng) cảnh khổ cực
    • vogue la galère!: đến đâu hay đó!
    • que diable allait-il faire dans cette galère?: khổ quá, nó nhúng vào việc ấy làm gì?