Bàn phím:
Từ điển:
 
gale

danh từ giống cái

  • (y học) bệnh ghẻ
  • bệnh ve bét
  • (thực vật học) bệnh mụn cây
  • (kỹ thuật) chỗ sần sùi (ở đồ đúc)
  • (nghĩa bóng) người tai ác