Bàn phím:
Từ điển:
 
galanterie

danh từ giống cái

  • vẻ lịch sự với phụ nữ
  • lời tán tỉnh (phụ nữ)
  • tính lẳng lơ; việc lẳng lơ, lời lẳng lơ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự phong nhã

phản nghĩa

=Froideur. Brutalité, goujaterie, impolitesse, muflerie