Bàn phím:
Từ điển:
 
gaine

danh từ giống cái

  • vỏ, bao
    • Gaine d'épée: bao kiếm
    • Gaine rectale: (giải phẫu) học bao ruột thẳng
  • áo nịt (của nữ)
  • (thực vật học) bẹ lá
  • đế (tượng...)
  • đường hào (ở công sự)
  • (hàng hải) đường viền (của lá buồm)