Bàn phím:
Từ điển:
 
animateur

tính từ

  • làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên

danh từ

  • người thúc đẩy
  • người giới thiệu, người bày tiết mục (ở sân khấu, ở đài phát thanh...)
  • (điện ảnh) họa sĩ vẽ động