Bàn phím:
Từ điển:
 
gain

danh từ giống đực

  • sự được, sự thắng
    • Le gain d'un pari: sự được cuộc
    • Le gain d'un procès: sự được kiện
  • lợi
    • Gain illicite: món lợi bất chính
    • Soif du gain: hám lợi
    • Un gain de temps: sự lợi thời gian
  • lương bổng
    • Un gain médiocre: lương bổng xoàng
    • gain de cause: sự được kiện; sự thắng

phản nghĩa

=Dépense, perte. Déperdition, désavantage, dommage, ruine