Bàn phím:
Từ điển:
 
gaillard

tính từ

  • hoạt bát khỏe mạnh
    • Un vieillard encore très gaillard: cụ già còn rất hoạt bát khỏe mạnh
  • hơi phóng túng
    • Propos gaillards: lời lẽ hơi phóng túng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính

phản nghĩa

=Faible, fatigué, triste

danh từ giống đực

  • (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ boong đuôi; boong mũi

danh từ giống cái

  • (sử học) gayac (vũ, nhạc)
  • như gaillardie