Bàn phím:
Từ điển:
 
gai

tính từ

  • vui, vui vẻ
    • Un caractère gai et facile: tính vui và dễ dãi
    • Une conversation gaie: cuộc nói chuyện vui vẻ
    • Une chanson gaie: bài hát vui
  • (thân mật) hơi say
  • (từ cũ; nghĩa cũ) phóng túng
    • Tenir de gais propos: nói những câu chuyện phóng túng

phản nghĩa

=Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant