Bàn phím:
Từ điển:
 
gagnant

tính từ

  • (đánh bài) (đánh cờ) được
    • Joueur gagnant: người đánh bạc được
  • trúng số
    • Numéro gagnant: số trúng

danh từ

  • người được
    • Les gagnants et les perdants: những người được và những người thua
  • người trúng số