Bàn phím:
Từ điển:
 
gageure

danh từ giống cái

  • (từ cũ; nghĩa cũ) lời hứa trả vật đánh cuộc (nếu thua cuộc)
    • c'est une gageure: (thân mật) thật là một việc kỳ dị khó tin