Bàn phím:
Từ điển:
 
gage

danh từ giống đực

  • vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược
  • (nghĩa bóng) cái bảo đảm
    • Un gage sûr: một bảo đảm chắc chắn
  • chứng cứ, bằng chứng
    • Gage d'amitié: bằng chứng của tình bạn
  • (số nhiều) tiền công (của người ở)
    • Les gages d'une cuisinière: tiền công chị nấu bếp
  • (sử học) găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm
    • à gages (nghĩa xấu): thuê công
    • être aux gages de quelqu'un: làm thuê cho ai+ (nghĩa bóng) phục vụ ai; phụ thuộc ai