Bàn phím:
Từ điển:
 
animalier

danh từ

  • họa sĩ động vật, nhà điêu khắc động vật

tính từ

  • chuyên về động vật (họa sĩ, nhà điêu khắc)
    • parc animalier: khu bảo tồn thú hiếm
    • documentaire animalier: phim tài liệu về động vật