Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gaffe
gaffer
gaffeur
gag
gaga
gage
gage
gagé
gager
gageur
gageure
gagiste
gagman
gagnable
gagnage
gagnant
gagne-pain
gagne-petit
gagner
gagneur
gagneuse
gai
gaïac
gaïacol
gaiement
gaieté
gaieté
gaillard
gaillarde
gaillardement
gaffe
danh từ giống cái
(hàng hải) sào móc
(thân mật) điều tầm bậy; điều hớ; lời nói hớ
faire gaffe
:
(thông tục) coi chừng, cảnh giác