Bàn phím:
Từ điển:
 
gâcher

ngoại động từ

  • (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...)
  • (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác
    • Gâcher un travail: làm ẩu một công việc
  • (nghĩa bóng) lãng phí
  • (nghĩa bóng) làm hỏng, phá rối
    • Il nous gâche le plaisir: nó làm hỏng cuộc vui của chúng tôi
    • gâcher le métier: nhận tiền công rẻ mạt
    • gâcher sa jeunesse: bỏ phí tuổi xuân