Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
g
gabardine
gabare
gabariage
gabarier
gabarit
gabarre
gabarrier
gabbro
gabegie
gabelle
gabelou
gabie
gabier
gabion
gabionnage
gabionner
gâble
gabonais
gâchage
gâche
gâchée
gâcher
gâchette
gâcheur
gâchis
gade
gadget
gadin
gadolinium
g
danh từ giống đực
g
Un g majuscule
:
một chữ g hoa
(khoa đo lường) gam (ký hiệu)
(ký) gia tốc trọng lực (ký hiệu)
(G) (vật lý học) gau (ký hiệu)
(G) (âm nhạc) xon