Bàn phím:
Từ điển:
 
fuyard

tính từ

  • bỏ trốn, đào ngũ
  • (thân mật) trốn trách nhiệm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chỉ chực chạy trốn, nhát gan

danh từ giống đực

  • người đào ngũ
  • (thân mật) kẻ trốn trách nhiệm