Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
futaie
futaille
futaine
futé
futée
futile
futilement
futilité
futur
futurisme
futuriste
futurologie
futurologue
fuyant
fuyante
fuyard
g
gabardine
gabare
gabariage
gabarier
gabarit
gabarre
gabarrier
gabbro
gabegie
gabelle
gabelou
gabie
gabier
futaie
danh từ giống cái
(lâm nghiệp) rừng cây to