Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fustiger
fût
futaie
futaille
futaine
futé
futée
futile
futilement
futilité
futur
futurisme
futuriste
futurologie
futurologue
fuyant
fuyante
fuyard
g
gabardine
gabare
gabariage
gabarier
gabarit
gabarre
gabarrier
gabbro
gabegie
gabelle
gabelou
fustiger
ngoại động từ
(văn học) đả kích
Fustiger l'hypocrisie
:
đả kích tính giả đạo đức
(từ cũ; nghĩa cũ) phạt trượng, đánh đòn