fusion
danh từ giống cái
- sự nóng chảy
- Point de fusion: độ nóng chảy
- Métal en fusion: kim loại nóng chảy
- sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất
- Fusion des noyaux des gamètes: (sinh vật học; sinh lý học) sự phối hợp nhân giao tử
- Fusion des atomes légers: (vật lý học) sự hợp nguyên tử nhẹ
- Fusion de deux sociétés: sự hợp nhất hai hội
- Fusion de deux partis: sự hợp nhất hai đảng
phản nghĩa
=Congélation, solification. Fission. Séparation.