|
fuser
ngoại động từ
- loang ra
- Des couleurs qui fusent: thuốc màu loang ra
- nóng chảy
- Cette bougie fuse trop vite: cây nến ấy nóng chảy chóng quá
- nổ lép bép
- Le sel fuse: muối nổ lép bép
- phọt ra, tia ra
- Jet d'eau qui fuse: tia nước phọt ra
- Pus qui fuse: (y học) mủ tia ra
- xì, xịt
- Pétard qui fuse: pháo xịt
|