Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fusées
fusel
fuselage
fuselé
fuseler
fuser
fusette
fusible
fusiforme
fusil
fusil-mitrailleur
fusiller
fusilleur
fusiniste
fusion
fusionnement
fusionner
fustanelle
fustigation
fustiger
fût
futaie
futaille
futaine
futé
futée
futile
futilement
futilité
futur
fusées
danh từ giống cái
tính nóng chảy
Fusibilité des métaux
:
tính nóng chảy của kim loại
phản nghĩa
=Infusibilité