Bàn phím:
Từ điển:
 
fusée

danh từ giống cái

  • đầu trục bánh xe
  • bánh côn (ở một số đồng hồ)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hình thoi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đốc gươm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lượng sợi (trên) con suốt
  • pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
  • tên lửa, hỏa tiễn
    • Fusée ailée: tên lửa có cánh
    • Fusée de défense antiaérienne: tên lửa phòng không
    • Fusée intercontinentale: tên lửa xuyên lục địa
    • Fusée antimissile: tên lửa chống tên lửa
    • Fusée autoguidée: tên lửa tự điều khiển
    • Fusée téléguidée: tên lửa được điều khiển từ xa
    • Fusée avec retard: tên lửa nổ chậm
  • ngòi nổ
    • Fusée d'obus: ngòi đạn súng cối
  • tia; chuỗi, tràng
    • Fusée purulente: (y học) tỉa mủ
    • Fusée de rires: chuỗi cười