Bàn phím:
Từ điển:
 
fuseau

danh từ giống đực

  • (ngành dệt) con suốt hình thoi
  • hình thoi, thoi
    • Colonne en fuseau: cột hình thoi
    • Fuseau achromatique: (sinh vật học; sinh lý học) thoi vô sắc (xuất hiện khi phân bào)
  • (thể dục thể thao) quần chít (cũng) pantalon fuseau
  • (toán học; địa lý; địa chất) múi
    • Fuseau sphérique: múi cầu
    • Fuseau horaire: múi giờ
  • (động vật học) ốc thoi
    • jambes en fuseau: chân khẳng khiu