Bàn phím:
Từ điển:
 
furtif

tính từ

  • lén lút, trộm
    • Glisser une main furtive: thò bàn tay lén lút vào
    • Jeter des regards furtifs: đưa mắt nhìn trộm
  • thoáng qua
    • Ombre furtive: bóng thoáng qua