Bàn phím:
Từ điển:
 
concentric /kɔn'sentrik/ (concentrical) /kɔn'sentrikəl/

tính từ

  • đồng tâm
    • concentric circles: vòng tròn đồng tâm
concentric
  • (Tech) thuộc đồng tâm, thuộc đồng trục
concentric
  • đồng tâm