Bàn phím:
Từ điển:
 
concentration /,kɔnsen'treiʃn/

danh từ

  • sự tập trung; nơi tập trung
    • power of concentration: năng lực tập trung trong tư tưởng
    • concentration camp: trại tập trung
  • (hoá học) sự cô
    • concentration by evaporation: sự cô cạn
concentration
  • (Tech) tập trung, cô đặc; nồng độ, hàm lượng [TN]
Concentration
  • (Econ) Sự tập trung.
concentration
  • sự tập trung, sự cô đặc
  • stress c. sự tập trung ứng lực