Bàn phím:
Từ điển:
 
conceit /kən'si:t/

danh từ

  • tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
    • to be full of conceit: rất tự cao tự đại
    • he is a great man in his own conceit: nó tự cho nó là một người vĩ đại
  • (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm

Idioms

  1. to be out of conceit with somebody
    • không thích ai nữa, chán ngấy ai
  2. to put somebody out of conceit with something
    • làm cho ai chán ngấy cái gì