Bàn phím:
Từ điển:
 
fugueur

danh từ

  • (y học) người có những cơn bỏ nhà ra đi

tính từ

  • xem danh từ giống đực

fẢhrer

danh từ giống đực

  • thủ lĩnh, fuarơ (Đức quốc xã)

đồng âm

=Fureur.