Bàn phím:
Từ điển:
 
fugue

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) fuga
  • (thân mật) sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở)
    • Enfant qui fait une fugue: chú bé trốn đi chơi chốt lát
  • (y học) cơn bỏ nhà ra đi