Bàn phím:
Từ điển:
 
fugace

tính từ

  • thoáng qua, chóng tàn, không bền
    • Parfum fugace: mùi hương thoáng qua
    • Beauté fugace: sắc đẹp chóng tàn
    • Mémoire fugace: ký ức không bền

phản nghĩa

=Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace.