|
fruit
{{fruits}}
danh từ giống đực
- quả, trái
- Fruits comestibles: quả ăn được
- con đẻ; thành quả
- Fruit d'un amour illégitime: con đẻ của mối tình bất chính
- Le fruit du travail: thành quả lao động
- La misère est le fruit de la paresse: nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng
- (số nhiều) thổ sản, hoa lợi
- (từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng
- Se lever avant le fruit: đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng
- fruit défendu: của cấm
- fruits de mer: tôm ốc ngao sò (ở biển)
- fruit monté: mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn)
- fruits pendants par les branches: (luật học, (pháp lý)) quả còn trên cây
- fruits pendants par les racines: (luật học, (pháp lý)) mùa màng chưa thu hoạch
- fruit rare: của lạ
- fruit sec: (nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng
danh từ giống đực
- (kiến trúc) độ nghiêng mặt ngòi (của một bức tường xây thót ngọn)
|