Bàn phím:
Từ điển:
 
frugalité

danh từ giống cái

  • tính thanh đạm, tính đạm bạc
    • La frugalité d'un repas: tính thanh đạm của bữa ăn
    • Vivre avec frugalité: sống đạm bạc

phản nghĩa

=Goinfrerie, voracité.