Bàn phím:
Từ điển:
 

bồ hòn

noun

  • Soapberry (-tree)
    • ngậm bồ hòn làm ngọt: to swallow a bitter pill
    • khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo: love rounds square things, hatred squares round things