Bàn phím:
Từ điển:
 
fructifier

nội động từ

  • ra quả, sinh quả
  • sinh lãi; có lợi
    • Cette somme a fructifié: số tiền ấy đã sinh lãi
    • Méthode d'éducation qui fructifie: phương pháp giáo dục có lợi