Bàn phím:
Từ điển:
 
frottements

ngoại động từ

  • cọ (xát), xoa, quẹt, quệt
    • Frotter les mains: xoa tay
    • Frotter une allumette: quẹt diêm
    • Tranche de pain frottée de beurre: khoanh bánh mì quệt bơ
  • đánh bóng, đánh xi
    • frotter un parquet: đánh bóng sàn nhà
  • (hội họa) day; day màu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đánh đòn
    • On l'a frotté d'importance: người ta đánh hắn một trận nên thân
    • être frotté de: biết qua loa
    • Être frotté de latin: biết qua loa tiếng La tinh
    • frotter les oreilles à: trị cho một mẻ
    • un âne frotte l'autre: đồ ngu khen nhau

nội động từ

  • cọ (xát) vào
    • Roue qui frotte contre le gardeboue: bánh xe cọ vào cái chắn bùn