Bàn phím:
Từ điển:
 
frottement

danh từ giống đực

  • sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát)
    • Le frottement engendre la chaleur: ma sát sinh ra nhiệt
    • Frottement pleural: (y học) tiếng cọ màng phổi
  • (nghĩa bóng) sự tiếp xúc, sự đụng chạm
    • Le frottement du monde: sự tiếp xúc với đời