|
angulaire
tính từ
- xem angle I
- Une figure angulaire: một hình có góc
- Accélération angulaire: (vật lý học) gia tốc góc
- Distance angulaire: giác cự
- pierre angulaire: (kiến trúc) đá góc móng+ nền tảng, cơ sở
- Pierre angulaire de la société: nền tảng của xã hội
|