Bàn phím:
Từ điển:
 
front

danh từ giống đực

  • trán
    • Front haut: trán cao
  • (văn học) mặt; đầu
    • La rougeur lui monte au front: hắn đỏ mặt
    • Relever le front: ngẩng đầu lên
  • mặt trước
    • Le front d'un bâtiment: mặt trước của tòa nhà
  • tiền tuyến
    • Le front et l'arrière: tiền tuyến và hậu phương
  • (quân sự, chính trị) mặt trận
    • Aller au front: ra mặt trận
    • front de libération nationale: mặt trận giải phóng dân tộc
  • (khí tượng) fron
  • (nghĩa bóng) sự trơ tráo; sự cả gan
    • Vous avez le front de soutenir ce qu'il a dit: anh dám cả gan ủng hộ điều anh kia vừa nói
    • courber le front: cúi đầu nhịn nhục
    • de front: từ phía mặt, trực diện
    • Attaquer l'ennemi de front: tấn công kẻ thù từ phía mặt
    • aborder de front la question: đề cập vấn đề một cách trực diện+ sát cánh nhau, sóng đôi
    • Deux hommes de front: hai người đi sóng đôi+ cùng lúc
    • Mener de front deux affaires: làm cùng lúc hai việc+ không khoan nhượng, thẳng thừng
    • Attaquer de front les opinions de quelqu'un: công kích thẳng những ý kiến của ai
    • faire front: đương đầu với
    • front à front: mặt đối mặt, chống đối nhau
    • front levé: xem levé
    • se frapper le front: vỗ trán nhớ ra chuyện gì