Bàn phím:
Từ điển:
 
fronder

ngoại động từ

  • công kích
    • Fronder le pouvoir: công kích chính quyền

nội động từ

  • (sử học)
  • phóng đá bằng túi văng
  • tham gia đảng Phơ-rông-đơ (Pháp, giữa thế kỷ 17)

phản nghĩa

=Flatter.