Bàn phím:
Từ điển:
 
froncer

ngoại động từ

  • cau lại, chau lại; chúm lại
    • Froncer les sourcils: cau (chau) mày
    • Froncer les lèvres: chúm môi
  • khâu nhíu lại

phản nghĩa

=Défroncer.