Bàn phím:
Từ điển:
 
froisser

ngoại động từ

  • làm nhàu, vò nhàu
    • Vêtements froissés: quần áo nhàu nát
    • Il froissa la dépêche et la met dans sa poche: anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi
  • làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh)
  • (nghĩa bóng) làm mếch lòng
    • Froisser un ami: làm mếch lòng bạn

tự động từ

  • mếch lòng, giận

phản nghĩa

=Défriper, défroisser, repasser. Contenter, flatter, ménager.