Bàn phím:
Từ điển:
 
froidement

phó từ

  • dễ bị lạnh, không ấm áp
    • Être vêtu froidement: ăn mặc không ấm áp
  • lạnh lùng, lạnh nhạt
    • Accueillir froidement: tiếp đón lạnh nhạt
  • bình tĩnh
    • Peser froidement toutes les circonstances: bình tĩnh cân nhắc mọi hoàn cảnh