Bàn phím:
Từ điển:
 
frivolités

danh từ giống đực

  • vạt choàng (choàng lên đầu và vai, ở áo thầy tu)
  • áo thầy tu
  • (thông tục) cái quần
    • prendre le froc: đi tu
    • quitter le froc; jeter le froc aux orties: hoàn tục