Bàn phím:
Từ điển:
 
frivolité

danh từ giống cái

  • tính phù phiếm, tính lông bông
  • chuyện tầm phào, việc ba láp
  • (số nhiều) hàng thời trang lặt vặt

phản nghĩa

=Gravité, sérieux.