Bàn phím:
Từ điển:
 
anguille

{{anguille}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) cá chình
    • échapper comme une anguille: lẩn như chạch
    • se faufiler comme une anguille: luồn lách như chạch
    • il y a anguille sous roche: có ẩn khuất gì đây
    • noeud d'anguille: (hàng hải) nút thòng lọng