Bàn phím:
Từ điển:
 
friture

danh từ giống cái

  • sự rán; cách rán
  • dầu mỡ, mỡ rán, bơ rán
  • thức ăn rán; cá rán
  • tiếng lép bép (trong máy điện thoại...) (cũng bruit de friture)