Bàn phím:
Từ điển:
 
frileux

tính từ

  • yếu chịu rét, sợ rét
  • (thơ ca) lạnh lẽo
    • Ciel frileux: trời lạnh lẽo

danh từ giống đực

  • người yếu chịu rét, người sợ rét