Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quản gia
quản hạt
quản huyền
quản huyền
Quản Lộ
quản lý
quản ngại
Quản Ninh
quẩn quanh
quản thúc
quản trị
quản tượng
quẫn
quẫn bách
quẫn trí
quấn
quán
Quán Cao Đường
quán chỉ
Quán Hành
Quán Lào
quán quân
quấn quít
Quán Thánh
quán thế
quán thông
quán tính
Quán Toan
quán triệt
Quán Triều
quản gia
d. Người làm thuê trông coi việc nhà cho một gia đình giàu sang. Lão quản gia.