Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quản đốc
quản gia
quản gia
quản hạt
quản huyền
quản huyền
Quản Lộ
quản lý
quản ngại
Quản Ninh
quẩn quanh
quản thúc
quản trị
quản tượng
quẫn
quẫn bách
quẫn trí
quấn
quán
Quán Cao Đường
quán chỉ
Quán Hành
Quán Lào
quán quân
quấn quít
Quán Thánh
quán thế
quán thông
quán tính
Quán Toan
quản đốc
Người trông nom và chỉ huy một xưởng trong một nhà máy : Đồng chí quản đốc xưởng cơ điện của nhà máy dệt kim.